Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander – “Kỳ phùng địch thủ” MPV 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam

0

velozcross_05_2.JPG

Trong vài năm gần đây tại Việt Nam, phân khúc xe MPV 7 chỗ cỡ nhỏ được thống trị bởi Mitsubishi Xpander. Mẫu xe này được ưa chuộng đến mức đã khiến Toyota Innova mất đi vị thế dẫn đầu quen thuộc, bất chấp việc Xpander nhỏ hơn Innova cả về kích thước lẫn sức mạnh động cơ. Dường như đối với phần lớn người tiêu dùng Việt Nam, một mẫu xe 7 chỗ gọn gàng và giá rẻ như Xpander là quá đủ, còn Innova bỗng trở nên thừa thãi, không còn quá cần thiết.

Toyota Việt Nam chắc chắn đã nhận ra điều đó và quyết tâm thay đổi. Họ đã từng đưa về một số sản phẩm cùng tầm với Xpander như Avanza và Rush để bán song song bên cạnh Innova, nhưng chúng vẫn chưa thể đạt tới mức độ phổ biến như đối thủ bên phía Mitsubishi. Sang đến năm 2022 này, nỗ lực của Toyota Việt Nam tiếp tục thể hiện thông qua việc giới thiệu 2 mẫu xe mới ở phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ là Avanza Premio và Veloz Cross. Trong đó, Veloz Cross là sản phẩm cao cấp hơn, nhiều trang bị hơn, sẽ cạnh tranh trực tiếp với Xpander.

GIÁ BÁN

Mẫu xe​
Giá niêm yết (triệu đồng)​
Mẫu xe​
Giá niêm yết (triệu đồng)​
Toyota Veloz Cross CVT​
648​
Mitsubishi Xpander MT​
555​
Toyota Veloz Cross Top​
688​
Mitsubishi Xpander AT​
630​

Cả 2 phiên bản của Veloz Cross đều đắt hơn đối thủ Xpander. Tuy nhiên trong khi Veloz Cross là xe nhập khẩu từ Indonesia, thì Xpander hiện nay đã được lắp ráp trong nước và hiện vẫn đang được áp dụng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ. Dù vậy, đối với những khách hàng thực dụng thì Xpander vẫn tỏ ra hấp dẫn hơn Veloz Cross.


xpander_ckd.jpg

Tiếp đến, chúng ta sẽ so sánh phiên bản tiêu chuẩn của Veloz Cross với bản AT của Xpander, vì giá bán của chúng chỉ chênh lệch nhau 18 triệu đồng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Toyota Veloz Cross CVT​
Mitsubishi Xpander AT​
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm)​
4.475 x 1.750 x 1.700​
4.475 x 1.750 x 1.730​
Chiều dài cơ sở (mm)​
2.750​
2.775​
Khoảng sáng gầm xe (mm)​
205​
205​
Hệ thống phanh​
Đĩa/Đĩa​
Đĩa/Tang trống​
Hệ thống treo trước​
MacPherson với thanh cân bằng​
MacPherson với thanh cân bằng​
Hệ thống treo sau​
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng​
Thanh cân bằng​
Dung tích động cơ​
1.5L​
1.5L​
Nhiên liệu​
Xăng​
Xăng​
Công suất (mã lực)​
105​
104​
Mô-men xoắn (Nm)​
138​
141​
Hộp số​
Vô cấp CVT​
Tự động 4 cấp​
Dẫn động​
Cầu trước​
Cầu trước​

Có thể thấy về kích thước cả 2 mẫu xe khá tương đồng, tuy nhiên Xpander cao hơn và có trục cơ sở dài hơn, những chi tiết góp phần tạo nên không gian nội thất rộng rãi và thoáng đãng cho hành khách. Veloz Cross trội hơn về phanh khi trang bị phanh đĩa cho cả 4 bánh. Sức mạnh động cơ của cả 2 cũng ngang ngửa nhau, nên cảm giác lái chỉ khác biệt do loại hộp số tạo nên.

TIỆN ÍCH NGOẠI THẤT

Toyota Veloz Cross CVT​
Mitsubishi Xpander AT​
Đèn pha​
LED​
LED​
Đèn ban ngày​
Không​
Không​
Đèn tự động​
Có​
Không​
Lốp & mâm​
195/60R16​
205/55R16​
Gương chiếu hậu​
Chỉnh/gập điện kết hợp báo rẽ và cảnh báo điểm mù​
Chỉnh/gập điện kết hợp báo rẽ​
Đèn hậu​
LED​
LED kết hợp halogen​

Veloz Cross có một số điểm trội hơn như được trang bị đèn tự động và tích hợp cảnh báo điểm mù ở gương chiếu hậu.

TIỆN ÍCH NỘI THẤT

Toyota Veloz Cross CVT​
Mitsubishi Xpander AT​
Vô-lăng​
3 chấu bọc da​
3 chấu bọc da​
Chất liệu ghế​
Da pha nỉ​
Da​
Ghế lái​
Chỉnh cơ​
Chỉnh cơ​
Số chỗ ngồi​
7​
7​
Màu ghế​
Đen/Xám​
Đen​
Đồng hồ hiển thị​
Màn hình kỹ thuật số 7 inch​
Đồng hồ cơ kết hợp màn hình 4,2 inch​
Màn hình giải trí​
Cảm ứng 8 inch​
Cảm ứng 7 inch​
Hệ thống điều hòa​
Tự động 1 vùng​
Chỉnh cơ​
Khe gió hàng ghế sau​
Có​
Có​
Khởi động nút bấm​
Có​
Có​
Sạc không dây​
Có​
Không​
Phanh tay điện tử​
Có​
Không​
Giữ phanh tự động​
Có​
Không​
Ghế ngả 180 độ​
Có​
Không​
Chọn chế độ lái​
3 chế độ​
Không​

Bên trong nội thất Veloz Cross bản tiêu chuẩn đã có nhiều tiện ích hơn hẳn Xpander. Những tiện ích này đều thiết thực và hỗ trợ cho quá trình sử dụng xe, chứ không phải chỉ "có cho vui".


velozcross_01_3.jpg

Nội thất Veloz Cross


xpander_ckd_noithat.jpg

Nội thất Xpander AT

AN TOÀN

Toyota Veloz Cross CVT​
Mitsubishi Xpander AT​
Kiểm soát hành trình​
Không​
Có​
Cảm biến lùi​
Có​
Có​
Camera lùi​
Có​
Có​
Túi khí​
6​
2​
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA)​
Có​
Có​
Cân bằng điện tử​
Có​
Có​
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc​
Có​
Có​
Cảnh báo điểm mù​
Có​
Không​
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau​
Có​
Không​

Trong khi Xpander hơn được ở hệ thống kiểm soát hành trình, thì Veloz Cross trội hơn ở số túi khí và các hệ thống cảnh báo an toàn về điểm mù, phương tiện cắt ngang phía sau.

KẾT LUẬN

Như vậy, có thể thấy Veloz Cross bản tiêu chuẩn được định giá cao hơn 18 triệu đồng so với Xpander AT cũng là khá hợp lý, vì số lượng tiện ích nhiều hơn đáng kể. Toyota Việt Nam đã cho thấy sự quyết tâm cạnh tranh sòng phẳng với đối thủ đồng hương.

Tổng hợp

NguyenNam
Author: NguyenNam

Bài trướcHonda Civic e:HEV hoàn toàn mới ra mắt: Mẫu xe Hybrid có sức mạnh 181 mã lực
Bài tiếp theoMaserati Grecale đầu tiên được cá nhân hóa độc nhất: “Chiếc xe đến từ sao Hỏa”