Tìm Xe
Tìm Xe
- Bài viết
- 24
- Loại bài
- Bài sản xuất
- Slug Tùy Chỉnh
- bang-gia-xe-toyota-tai-viet-nam-2025
Dưới đây là bảng giá các mẫu xe Toyota mới nhất trong tháng 2 năm 2025, được tổng hợp :
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VND) | Xuất xứ |
---|---|---|---|
Toyota Vios | 1.5E MT | 458.000.000 | Lắp ráp trong nước |
1.5E CVT | 488.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
1.5G CVT | 545.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
Toyota Raize | Tiêu chuẩn | 498.000.000 | Nhập khẩu Indonesia |
Toyota Corolla Cross | 1.8V | 820.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
1.8HEV | 905.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
Toyota Veloz Cross | Tiêu chuẩn | 638.000.000 | Lắp ráp trong nước |
Top | 660.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
Toyota Avanza Premio | MT | 558.000.000 | Lắp ráp trong nước |
CVT | 598.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
Toyota Corolla Altis | 1.8G | 725.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
1.8V | 780.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
1.8HEV | 870.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
Toyota Camry | 2.0G | 1.105.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
2.0Q | 1.220.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
2.5Q | 1.405.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
2.5HEV | 1.495.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
Toyota Yaris | 1.5G CVT | 684.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
Toyota Yaris Cross | 1.5 D-CVT | 650.000.000 | Nhập khẩu Indonesia |
HEV 1.5 CVT | 765.000.000 | Nhập khẩu Indonesia | |
Toyota Innova Cross | 2.0V | 810.000.000 | Nhập khẩu Indonesia |
2.0HEV | 990.000.000 | Nhập khẩu Indonesia | |
Toyota Fortuner | 2.4 AT 4x2 | 1.055.000.000 | Lắp ráp trong nước |
2.7 AT 4x2 | 1.165.000.000 | Nhập khẩu Indonesia | |
2.7 AT 4x4 | 1.250.000.000 | Nhập khẩu Indonesia | |
Legender 2.4 AT 4x2 | 1.185.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
Legender 2.8 AT 4x4 | 1.350.000.000 | Lắp ráp trong nước | |
Toyota Wigo | G 1.2 AT | 388.000.000 | Nhập khẩu Indonesia |
Toyota Land Cruiser | 3.5 V6 | 4.286.000.000 | Nhập khẩu Nhật Bản |
Toyota Land Cruiser Prado | LC250 2.4L | 3.460.000.000 | Nhập khẩu Nhật Bản |
Toyota Alphard | Luxury | 4.370.000.000 | Nhập khẩu Nhật Bản |
Toyota Hilux | 2.4 4x4 MT | 668.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
2.4 4x2 AT | 706.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan | |
2.8 4x4 AT Adventure | 999.000.000 | Nhập khẩu Thái Lan |
Lưu ý:
Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Một số phiên bản màu trắng ngọc trai có thể có giá cao hơn so với các màu khác.
- Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ các đại lý Toyota chính thức hoặc truy cập trang web của Toyota Việt Nam.
1. Toyota Raize – SUV Cỡ Nhỏ Đa Dụng
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp cho đô thị và những chuyến đi ngắn.- Kích thước tổng thể: 4.030 x 1.710 x 1.605 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.525 mm
- Động cơ:1.0L Turbo, 3 xi-lanh
- Công suất cực đại: 98 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 2.400-4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT
2. Toyota Corolla Cross – SUV 5 Chỗ Hiện Đại
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV 5 chỗ với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt.- Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
- Động cơ:1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT
3. Toyota Veloz Cross – MPV 7 Chỗ Hiện Đại
Toyota Veloz Cross là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế trẻ trung, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến.- Kích thước tổng thể: 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT
4. Toyota Avanza Premio – MPV 7 Chỗ Tiện Dụng
Toyota Avanza Premio là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế đơn giản, thực dụng, phù hợp cho gia đình và kinh doanh dịch vụ.- Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.730 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT
5. Toyota Corolla Altis – Sedan Hạng C Cao Cấp
Toyota Corolla Altis là mẫu sedan hạng C với thiết kế thanh lịch, nội thất tiện nghi và trang bị công nghệ an toàn hiện đại.- Kích thước tổng thể: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
- Động cơ:1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT
6. Toyota Camry – Sedan Hạng D Sang Trọng
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D với thiết kế thanh lịch, nội thất cao cấp và trang bị công nghệ tiên tiến.- Kích thước tổng thể: 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.825 mm
- Động cơ:2.0L hoặc 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại:
- 2.0L: 170 mã lực tại 6.600 vòng/phút
- 2.5L: 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại:
- 2.0L: 206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút
- 2.5L: 250 Nm tại 5.000 vòng/phút
- Công suất cực đại:
- Hộp số: Tự động 6 cấp hoặc 8 cấp
7. Toyota Yaris – Hatchback Tiện Dụng
Toyota Yaris là mẫu hatchback 5 chỗ với thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp cho đô thị.
- Kích thước tổng thể: 4.145 x 1.730 x 1.500 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.550 mm
- Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT
8. Toyota Yaris Cross – SUV Cỡ Nhỏ Hiện Đại
Toyota Yaris Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, trang bị nhiều công nghệ tiên tiến.
- Kích thước tổng thể: 4.310 x 1.770 x 1.655 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.620 mm
- Động cơ:
- Xăng:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hybrid:1.5L kết hợp động cơ điện
- Công suất cực đại: 90 mã lực tại 5.500 vòng/phút (động cơ xăng)
- Mô-men xoắn cực đại: 121 Nm tại 4.000-4.800 vòng/phút (động cơ xăng)
- Xăng:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Hộp số: Tự động vô cấp CVT hoặc e-CVT (phiên bản Hybrid)
9. Toyota Innova Cross – MPV 7 Chỗ Đa Dụng
Toyota Innova Cross là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế mạnh mẽ, không gian rộng rãi và tiện nghi.
- Kích thước tổng thể: 4.735 x 1.830 x 1.795 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Động cơ:2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 102 kW tại 5.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 183 Nm tại 4.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 6 cấp
10. Toyota Fortuner – SUV 7 Chỗ Mạnh Mẽ
Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ với thiết kế bề thế, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị nhiều công nghệ an toàn.
- Kích thước tổng thể: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
- Động cơ:
- Diesel:2.4L hoặc 2.8L
- Công suất cực đại: 147-201 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 400-500 Nm
- Xăng:2.7L
- Công suất cực đại: 164 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 245 Nm
- Diesel:2.4L hoặc 2.8L
- Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp
11. Toyota Wigo – Hatchback Cỡ Nhỏ Linh Hoạt
Toyota Wigo là mẫu hatchback cỡ nhỏ với thiết kế gọn gàng, phù hợp di chuyển trong đô thị.
- Kích thước tổng thể: 3.660 x 1.600 x 1.520 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.455 mm
- Động cơ:1.2L, 3 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 108 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
12. Toyota Land Cruiser – SUV Địa Hình Cao Cấp
Toyota Land Cruiser là mẫu SUV cao cấp với khả năng chinh phục mọi địa hình, thiết kế sang trọng và trang bị hiện đại.
- Kích thước tổng thể: 4.965 x 1.980 x 1.945 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.850 mm
- Động cơ:3.5L V6 Twin-Turbo
- Công suất cực đại: 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 650 Nm tại 2.000-3.600 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 10 cấp
13. Toyota Land Cruiser Prado – SUV 7 Chỗ Linh Hoạt
Toyota Land Cruiser Prado là phiên bản nhỏ hơn của Land Cruiser, với thiết kế mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt.
- Kích thước tổng thể: 4.840 x 1.885 x 1.890 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.790 mm
- Động cơ:2.7L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 246 Nm tại 3.900 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 6 cấp
14. Toyota Alphard – MPV Hạng Sang
Toyota Alphard là mẫu MPV hạng sang với thiết kế tinh tế, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi cao cấp.
- Kích thước tổng thể: 4.945 x 1.850 x 1.890 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
- Động cơ:3.5L V6
- Công suất cực đại: 296 mã lực tại 6.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 361 Nm tại 4.600-4.700 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 8 cấp
15. Toyota Hilux – Bán Tải Mạnh Mẽ
Toyota Hilux là mẫu xe bán tải với thiết kế cứng cáp, khả năng vận hành mạnh mẽ và độ bền bỉ cao.
- Kích thước tổng thể: 5.325 x 1.855 x 1.815 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.085 mm
- Động cơ:2.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 6 cấp
Tập tin đính kèm
Last edited by a moderator: