Tìm Xe

Tìm Xe
Bài viết
24
Loại bài
Bài sản xuất
Slug Tùy Chỉnh
bang-gia-xe-toyota-tai-viet-nam-2025
Corolla Cross_2023-00.jpg


Dưới đây là bảng giá các mẫu xe Toyota mới nhất trong tháng 2 năm 2025, được tổng hợp :

Dòng xePhiên bảnGiá niêm yết (VND)Xuất xứ
Toyota Vios1.5E MT458.000.000Lắp ráp trong nước
1.5E CVT488.000.000Lắp ráp trong nước
1.5G CVT545.000.000Lắp ráp trong nước
Toyota RaizeTiêu chuẩn498.000.000Nhập khẩu Indonesia
Toyota Corolla Cross1.8V820.000.000Nhập khẩu Thái Lan
1.8HEV905.000.000Nhập khẩu Thái Lan
Toyota Veloz CrossTiêu chuẩn638.000.000Lắp ráp trong nước
Top660.000.000Lắp ráp trong nước
Toyota Avanza PremioMT558.000.000Lắp ráp trong nước
CVT598.000.000Lắp ráp trong nước
Toyota Corolla Altis1.8G725.000.000Nhập khẩu Thái Lan
1.8V780.000.000Nhập khẩu Thái Lan
1.8HEV870.000.000Nhập khẩu Thái Lan
Toyota Camry2.0G1.105.000.000Nhập khẩu Thái Lan
2.0Q1.220.000.000Nhập khẩu Thái Lan
2.5Q1.405.000.000Nhập khẩu Thái Lan
2.5HEV1.495.000.000Nhập khẩu Thái Lan
Toyota Yaris1.5G CVT684.000.000Nhập khẩu Thái Lan
Toyota Yaris Cross1.5 D-CVT650.000.000Nhập khẩu Indonesia
HEV 1.5 CVT765.000.000Nhập khẩu Indonesia
Toyota Innova Cross2.0V810.000.000Nhập khẩu Indonesia
2.0HEV990.000.000Nhập khẩu Indonesia
Toyota Fortuner2.4 AT 4x21.055.000.000Lắp ráp trong nước
2.7 AT 4x21.165.000.000Nhập khẩu Indonesia
2.7 AT 4x41.250.000.000Nhập khẩu Indonesia
Legender 2.4 AT 4x21.185.000.000Lắp ráp trong nước
Legender 2.8 AT 4x41.350.000.000Lắp ráp trong nước
Toyota WigoG 1.2 AT388.000.000Nhập khẩu Indonesia
Toyota Land Cruiser3.5 V64.286.000.000Nhập khẩu Nhật Bản
Toyota Land Cruiser PradoLC250 2.4L3.460.000.000Nhập khẩu Nhật Bản
Toyota AlphardLuxury4.370.000.000Nhập khẩu Nhật Bản
Toyota Hilux2.4 4x4 MT668.000.000Nhập khẩu Thái Lan
2.4 4x2 AT706.000.000Nhập khẩu Thái Lan
2.8 4x4 AT Adventure999.000.000Nhập khẩu Thái Lan

Lưu ý:

Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực. Một số phiên bản màu trắng ngọc trai có thể có giá cao hơn so với các màu khác.
  • Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ các đại lý Toyota chính thức hoặc truy cập trang web của Toyota Việt Nam.

1. Toyota Raize – SUV Cỡ Nhỏ Đa Dụng

Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp cho đô thị và những chuyến đi ngắn.
toyota-raize-trang-den.jpg

  • Kích thước tổng thể: 4.030 x 1.710 x 1.605 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.525 mm
  • Động cơ:1.0L Turbo, 3 xi-lanh
    • Công suất cực đại: 98 mã lực tại 6.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 2.400-4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT

2. Toyota Corolla Cross – SUV 5 Chỗ Hiện Đại

Toyota Corolla Cross là mẫu SUV 5 chỗ với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt.
Corolla Cross_2023-00.jpg

  • Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
  • Động cơ:1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
    • Công suất cực đại: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT

3. Toyota Veloz Cross – MPV 7 Chỗ Hiện Đại

Toyota Veloz Cross là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế trẻ trung, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến.
toyota-velozcross.jpg

  • Kích thước tổng thể: 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
  • Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
    • Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT

4. Toyota Avanza Premio – MPV 7 Chỗ Tiện Dụng

Toyota Avanza Premio là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế đơn giản, thực dụng, phù hợp cho gia đình và kinh doanh dịch vụ.

  • Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.730 x 1.700 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
  • Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
    • Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT

5. Toyota Corolla Altis – Sedan Hạng C Cao Cấp

Toyota Corolla Altis là mẫu sedan hạng C với thiết kế thanh lịch, nội thất tiện nghi và trang bị công nghệ an toàn hiện đại.

  • Kích thước tổng thể: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
  • Động cơ:1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
    • Công suất cực đại: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT

6. Toyota Camry – Sedan Hạng D Sang Trọng

Toyota Camry là mẫu sedan hạng D với thiết kế thanh lịch, nội thất cao cấp và trang bị công nghệ tiên tiến.

  • Kích thước tổng thể: 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.825 mm
  • Động cơ:2.0L hoặc 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
    • Công suất cực đại:
      • 2.0L: 170 mã lực tại 6.600 vòng/phút
      • 2.5L: 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút
    • Mô-men xoắn cực đại:
      • 2.0L: 206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút
      • 2.5L: 250 Nm tại 5.000 vòng/phút
  • Hộp số: Tự động 6 cấp hoặc 8 cấp
  • 7. Toyota Yaris – Hatchback Tiện Dụng

    Toyota Yaris là mẫu hatchback 5 chỗ với thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp cho đô thị.
    • Kích thước tổng thể: 4.145 x 1.730 x 1.500 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.550 mm
    • Động cơ:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
      • Công suất cực đại: 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động vô cấp CVT

  • 8. Toyota Yaris Cross – SUV Cỡ Nhỏ Hiện Đại

    Toyota Yaris Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, trang bị nhiều công nghệ tiên tiến.
    • Kích thước tổng thể: 4.310 x 1.770 x 1.655 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.620 mm
    • Động cơ:
      • Xăng:1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
        • Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
        • Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm tại 4.200 vòng/phút
      • Hybrid:1.5L kết hợp động cơ điện
        • Công suất cực đại: 90 mã lực tại 5.500 vòng/phút (động cơ xăng)
        • Mô-men xoắn cực đại: 121 Nm tại 4.000-4.800 vòng/phút (động cơ xăng)
    • Hộp số: Tự động vô cấp CVT hoặc e-CVT (phiên bản Hybrid)

  • 9. Toyota Innova Cross – MPV 7 Chỗ Đa Dụng

    Toyota Innova Cross là mẫu MPV 7 chỗ với thiết kế mạnh mẽ, không gian rộng rãi và tiện nghi.
    • Kích thước tổng thể: 4.735 x 1.830 x 1.795 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
    • Động cơ:2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng
      • Công suất cực đại: 102 kW tại 5.600 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 183 Nm tại 4.000 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động 6 cấp

  • 10. Toyota Fortuner – SUV 7 Chỗ Mạnh Mẽ

    Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ với thiết kế bề thế, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị nhiều công nghệ an toàn.
    toyota_fortuner_legender.jpg
    • Kích thước tổng thể: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
    • Động cơ:
      • Diesel:2.4L hoặc 2.8L
        • Công suất cực đại: 147-201 mã lực
        • Mô-men xoắn cực đại: 400-500 Nm
      • Xăng:2.7L
        • Công suất cực đại: 164 mã lực
        • Mô-men xoắn cực đại: 245 Nm
    • Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp

  • 11. Toyota Wigo – Hatchback Cỡ Nhỏ Linh Hoạt

    Toyota Wigo là mẫu hatchback cỡ nhỏ với thiết kế gọn gàng, phù hợp di chuyển trong đô thị.
    • Kích thước tổng thể: 3.660 x 1.600 x 1.520 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.455 mm
    • Động cơ:1.2L, 3 xi-lanh thẳng hàng
      • Công suất cực đại: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 108 Nm tại 4.200 vòng/phút
    • Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
  • 12. Toyota Land Cruiser – SUV Địa Hình Cao Cấp

    Toyota Land Cruiser là mẫu SUV cao cấp với khả năng chinh phục mọi địa hình, thiết kế sang trọng và trang bị hiện đại.
    toyota_landcruiser300.jpg
    • Kích thước tổng thể: 4.965 x 1.980 x 1.945 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.850 mm
    • Động cơ:3.5L V6 Twin-Turbo
      • Công suất cực đại: 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 650 Nm tại 2.000-3.600 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động 10 cấp

  • 13. Toyota Land Cruiser Prado – SUV 7 Chỗ Linh Hoạt

    Toyota Land Cruiser Prado là phiên bản nhỏ hơn của Land Cruiser, với thiết kế mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt.
    • Kích thước tổng thể: 4.840 x 1.885 x 1.890 mm
    • Chiều dài cơ sở: 2.790 mm
    • Động cơ:2.7L, 4 xi-lanh thẳng hàng
      • Công suất cực đại: 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 246 Nm tại 3.900 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động 6 cấp

  • 14. Toyota Alphard – MPV Hạng Sang

    Toyota Alphard là mẫu MPV hạng sang với thiết kế tinh tế, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi cao cấp.
    • Kích thước tổng thể: 4.945 x 1.850 x 1.890 mm
    • Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
    • Động cơ:3.5L V6
      • Công suất cực đại: 296 mã lực tại 6.600 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 361 Nm tại 4.600-4.700 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động 8 cấp

  • 15. Toyota Hilux – Bán Tải Mạnh Mẽ

    Toyota Hilux là mẫu xe bán tải với thiết kế cứng cáp, khả năng vận hành mạnh mẽ và độ bền bỉ cao.
    toyota-hilux.JPG
    • Kích thước tổng thể: 5.325 x 1.855 x 1.815 mm
    • Chiều dài cơ sở: 3.085 mm
    • Động cơ:2.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng
      • Công suất cực đại: 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút
      • Mô-men xoắn cực đại: 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút
    • Hộp số: Tự động 6 cấp
 

Tập tin đính kèm

  • toyota_corollaaltis_2022_vn_00.jpg
    toyota_corollaaltis_2022_vn_00.jpg
    253.8 KB · Xem: 2,573
  • toyota-Vios-2023.jpg
    toyota-Vios-2023.jpg
    272.4 KB · Xem: 466
  • Toyota_Wigo_vn_2023_00.jpg
    Toyota_Wigo_vn_2023_00.jpg
    482.1 KB · Xem: 440
  • toyota-corolla-cross.jpg
    toyota-corolla-cross.jpg
    193.1 KB · Xem: 378
Last edited by a moderator:

Thành viên trực tuyến

No members online now.

Công Ty Cổ Phần Car Passion

460/6/11 Lê Văn Lương, phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM,
Điện thoại: 083-8039939
Email: contact@carpassion.vn

Giấy phép MXH số 256/GP-BTTTT do Bộ TTTT cấp ngày 17/06/2020
Chịu trách nhiệm nội dung: Trần Thị Phương Thảo

Kết nối với chúng tôi

Top