Sự xuất hiện của Mitsubishi Xpander Cross – mẫu xe MPV mang phong cách SUV mạnh mẽ năng động, hứa hẹn đem đến thêm lựa chọn cho khách hàng Việt Nam.
Trên thị trường hiện nay, Toyota Rush là mẫu xe có cùng tầm kích thước và sát tầm giá nhất so với Xpander Cross, nên có thể coi như đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Bên cạnh đó, những mẫu crossover đô thị như Honda HR-V và Hyundai Kona tuy không thực sự nằm chung phân khúc với Xpander Cross hay Rush nhưng vẫn được biết đến nhiều với tư cách “xe gầm cao”. Bảng so sánh dưới đây cho thấy góc nhìn tổng quan về chúng:
Mitsubishi Xpander Cross | Toyota Rush | Honda HR-V | Hyundai Kona | |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 4.500 x 1.800 x 1.750 | 4.435 x 1.695 x 1.705 | 4.334 x 1.772 x 1.605 | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.685 | 2.610 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 220 | 170 | 170 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 5 | 5 |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L Dual VVTi | Xăng 1.8L i-VTEC | Xăng 2.0L hoặc 1.6L Turbo |
Công suất (mã lực) | 104/6.000 rpm | 103/6.000 rpm | 141/6.500 rpm | 149/6.200 rpm hoặc 177/5.500 rpm |
Mô-men xoắn (Nm) | 141/4.000 rpm | 136/4.000 rpm | 172/4.300 rpm | 180/4.500 rpm hoặc 265/1.500-4.500 rpm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp | CVT | Tự động 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu sau | Cầu trước | Cầu trước |
Giá bán (VND) * | 670 triệu | 668 triệu | 786 – 886 triệu | 619 – 729 triệu |
* Giá bán niêm yết chính hãng được cập nhật tháng 7/2020
Có thể thấy, ưu điểm của Xpander Cross chính là kích thước to lớn, khoảng sáng gầm tốt và khoang nội thất rộng rãi, những yếu tố đem lại sự thoải mái cho hành khách, đặc biệt trong những chuyến đi dài ngày với nhiều người.
Xem thêm:
Pingback: Những điểm mới nổi bật trên Mitsubishi Xpander Cross | Car Passion - Cộng đồng Xe & Đam mê Xe!